Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành luật

Trong xu thế phát triển hội nhập khi mà một luật sư, chuyên viên pháp lý hay các cá nhân hoạt động trong lĩnh vực pháp luật không chỉ dừng lại nghiên cứu luật trong nước mà còn mở rộng ra nước ngoài. Việc nhận biết, hiểu các thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành luật dường như là việc cần thiết hơn cả.

Học ngoại ngữ dĩ nhiên là khó, tiếng anh pháp lý chuyên ngành lại còn khó hơn vì đòi hỏi người học không những hiểu ý nghĩa thuật ngữ tiếng mẹ đẻ mà còn phải có kỹ năng dịch thuật ngữ ra tiếng khác.

Dưới đây là một vài thuật ngữ chuyên ngành tiếng anh dành cho người học luật.

Quy định của pháp luật: Legislation, Regulation, provisions of law

Hợp đồng bị vô hiệu: contract is invalid (invalidated)

Hủy bỏ hợp đồng: rescind the contract

Cơ quan thi hành án: Judgment-executing Body; Judgment Enforcement Agencies

Viện kiểm sát: Procuracy

Viện kiểm sát cùng cấp: Procuracy of the same level

Người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan: person with related interests and obligations.

Đình chỉ giải quyết vụ án: To stop the resolution of the case


Tạm đình chỉ giải quyết vụ án: To suspend the resolution of the case


Tiền tạm ứng án phí: court fee advances

Tiền án phí: court fees

Thừa kế theo pháp luật: Inheritance at law

Người được thừa kế theo pháp luật: Heir(s) at law

Thừa kế theo di chúc: Testamentary inheritance

Người được thừa kế theo di chúc: Testamentary heir(s), heir under a will

Thừa kế thế vị: Inheritance by substitution

Người Việt Nam định cư ở nước ngoài: overseas Vietnamese

Đòi tài sản: reclaim the property

Bản tiếng Việt sẽ được sử dụng: The Vnese version would prevail.

Y án: uphold

Nhà chung cư: condominiums

Giấy triệu tập / Trát hầu tòa: subpoena, summons

Tống đạt: send

Văn bản tố tụng: procedural documents

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Business Registration Certificate

Công ty TNHH: Limited Liability Company (LLC)

Thành viên góp vốn: Capital Contributing Member hoặc Capital Contributing Partner.

Phạt vi phạm (hợp đồng): Sanction against violation.

Bên bị vi phạm: Violated party

Đơn khởi kiện: Petition (or Lawsuit Petition)

Đơn khiếu nại: Complaint

Lời tuyên án: Verdict

Bị cáo: Defendant

Phiên tòa tạm hoãn, tạm ngừng: The court’s adjourned

Luận cứ bào chữa: Defense argument

Chấm dứt thực hiện: terminate the performance of

Đơn phương chấm dứt thực hiện giao dịch dân sự: unilaterally terminate the performance of the civil transactions

Hủy bỏ: annul = declare invalid

Đơn đề nghị, bản kiến nghị: motion

Đại diện theo pháp luật: representative at law

Vụ án dân sự: Civil case

Việc dân sự: Civil matter

Thụ lý: Accept

Thẩm quyền: Jurisdiction

Ngành nghề kinh doanh: Business lines

Tình trạng: Marital status

Người độc thân: Single

Liên quan đến: Pertaining to. Eg: The law pertaining to trusts: Pháp luật liên quan đến tín thác.

Tài sản chung: Joint property; Shared property; Common property.

Trách nhiệm chung: Joint liabilities.

Buổi lấy lời khai: Deposition

Khai man, lời khai gian: Perjury

Sự điều tra, thẩm tra (của Tòa án): Inquisition

Khấu hao: Amortize

Bản khai, bản tự khai: Written testimony

Đương sự: Involved parties

Sự cấp dưỡng, nuôi dưỡng: Alimentation

Thời hiệu: Prescriptive period

Ủy quyền: Authorization, Mandate, Procuration

Người ủy quyền: Mandator

Người được ủy quyền: Authorized person, Mandatary

Căn cước công dân: Citizen Identity Card

Hình thức: Formality (Vd: Hình thức của di chúc: Formalities of wills)

Có hiệu lực: to come into force

Yêu cầu phản tố: Counter-claims

Hòa giải: Mediation

Lấn chiếm, xâm lấn, xâm phạm: Encroachment

Người nuôi con: Child custodian

Giấy từ chối quyền hưởng di sản thừa kế: Disclaimer of inheritance

Di sản thừa kế: Bequeathed estate

Phân chia di sản: Estates distribution

Ban hành (một đạo luật): Promulgate

Thu hồi (đất): Recover

Viết tắt công ty TNHH: Co., Ltd (Anh) hoặc LLC (Mỹ)

Phần quyền: Share of the ownership rights

Đủ điều kiện: Conform

Phần vốn góp: Stake

Tỉ lệ vốn góp: Stake holding

Tranh chấp: Dispute

Giải quyết: Settle

Tranh chấp phải được giải quyết tại Tòa án: Dispute must be settled by court

Cơ quan có thẩm quyền: Competent authority

Theo Quỳnh Ny
5.279